000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9981 _d9981 |
||
040 | _btieng viet | ||
082 | 0 | _a100 | |
100 | 1 |
_ajeong-eun _qjeong-eun yoon |
|
245 | 1 | 0 | _akhông biết làm sao để trưởng thành |
260 |
_aHà Nội _bVăn học _c2022 |
||
300 |
_a200 _c14.5 |
||
700 |
_aHi kate dịch _eLê Thị Chinh |
||
942 |
_2ddc _cSTK |