000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9987 _d9987 |
||
040 | 0 | _bvie | |
082 | _aa388.0919 | ||
100 | 1 | _aHoàng, Xuân Chinh | |
245 | 1 |
_aCác Nền Văn Hóa Cổ Việt Nam _b:Từ Thời Nguyên Thủy Đến Thế Kỷ 19 _c/Hoàng Xuân Chính. |
|
260 |
_aHà Nội _b: Văn Hóa Thông Tin _c, 2009. |
||
300 | _c; 21. | ||
700 | 0 | _aĐặng Văn Chúc. | |
942 |
_2ddc _cTL |