000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9999 _d9999 |
||
020 | _a978-604-975-546-0 | ||
040 | _b$aHUC | ||
041 | 1 | 0 | _a$avn$heng |
082 | 0 | _a$23 | |
100 | 0 | _aJamson Chia | |
242 | _a$aNhững bài học không có trên giảng đường | ||
245 | 1 |
_a$a Những bài học không có trên giảng đường _b$bChuẩn bị cho cuộc sống hậu tốt nghiệp _c$c Nguyễn Ngọc Ưu dịch |
|
250 | _a$a3rd ed | ||
260 |
_a$aHaNoi _b$bNXBThanhNien |
||
300 | _a$a 161 | ||
500 | _a$a Dịch từ tiếng Anh | ||
700 | 1 | _a$a Nguyễn Thị Hiền | |
942 | 0 | 0 |
_2ddc _cTC |