000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911144758.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049317385 |
Terms of availability |
390000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.8 |
Item number |
S419M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kotler, Philip |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Social marketing - Từ chiến lược đến thực thi |
Statement of responsibility, etc. |
Philip Kotler, Nancy R. Lee ; Trường Doanh nhân HBR dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công Thương |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
537tr |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 493-537
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu về marketing xã hội; phân tích môi trường marketing xã hội đã triển khai thành công, từ đó đưa ra một định nghĩa đầy đủ, chính xác về marketing xã hội; làm rõ sự khác biệt giữa marketing xã hội và marketing thương mại; 10 bước lên kế hoạch cho một chiến dịch marketing xã hội; mô tả các học thuyết, mô hình và khuôn khổ thay đổi hành vi để định hình các chiến lược và truyền cảm hứng cho người làm marketing xã hội; quản lý các chương trình marketing xã hội
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chiến lược |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Marketing xã hội |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lee, Nancy R. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Phương Anh |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Doanh nhân HBR |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |