000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925135013.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-84-5993-2 |
Terms of availability |
5000đ |
Qualifying information |
500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
12345 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
641.563 |
Item number |
TH504N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ohsawa, George |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thuật nấu ăn theo phương pháp Ohsawa |
Remainder of title |
= Zen cookery |
Statement of responsibility, etc. |
George Ohsawa ; Huỳnh Văn Ba dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
179 tr., 8tr. ảnh màu |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về lý thuyết nghệ thuật nấu ăn dựa trên phép biện chứng âm dương và nguyên lý vũ trụ thống nhất của Á Đông. Giới thiệu nguyên liệu và cách chế biến các món ăn theo phương pháp thực dưỡng Ohsawa như các món ăn từ hạt ngũ cốc và đậu, rau củ, gia vị, bánh trái, các món ăn tráng miệng, thức uống... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Món ăn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nấu ăn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chế biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp thực dưỡng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Phương Thảo |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |