000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925155805.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048448998 |
Terms of availability |
100000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ndjkfgbsdf |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
641.563 |
Item number |
N125A |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ferré, Julia |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nấu ăn thực dưỡng cơ bản |
Remainder of title |
Các quy trình nấu rau củ và cốc loại |
Statement of responsibility, etc. |
Julia Ferré ; Lê Hà Lộc biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
431tr |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày lý thuyết thực dưỡng, lý thuyết âm dương áp dụng trong việc nấu ăn (âm dương của thực phẩm và cách chế biến), cách cất giữ thức ăn, thiết lập thực đơn hợp lý. Hướng dẫn cách chọn thức ăn, trang bị nhà bếp, đề xuất một số thực đơn, cách nấu các loại ngũ cốc và rau củ, rong biển, bún, mì, bánh... theo phương pháp thực dưỡng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nấu ăn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp thực dưỡng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Phương Thảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |