000 -LEADER |
fixed length control field |
01491aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00763936 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009143204.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171121s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045840450 |
Terms of availability |
64000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.8 |
Item number |
H103M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ries, Al |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
22 quy luật bất biến trong marketing |
Remainder of title |
Những quy luật trong marketing quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh của bạn |
Statement of responsibility, etc. |
Al Ries, Jack Trout ; Biên dịch: Phạm Đoan Trang, Lê Khánh Vy |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
183tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách nguyên bản: The 22 immutable laws of marketing: Violate them at your own risk! |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày nội dung 22 quy luật marketing cơ bản có khả năng chi phối, quyết định quan trọng đến sự thành bại trong kinh doanh như: Quy luật tiên phong, chủng loại, ghi nhớ, nhận thức, tập trung, độc quyền, nấc thang, song đôi, đối nghịch, phân chia, viễn cảnh... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Đoan Trang |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
nguyễn đức an |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Khánh Vy |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trout, Jack |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
400086 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |