000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827154310.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-77-7444-9 |
Terms of availability |
495000đ |
Qualifying information |
2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
659.1 |
Item number |
T406T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Barry, Pete |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Toàn thư về ý tưởng quảng cáo |
Remainder of title |
Tư duy trước, thiết kế sau. Hướng dẫn hoàn chỉnh về ý tưởng sáng tạo, chiến thuật và chiến dịch |
Statement of responsibility, etc. |
Pete Barry ; Thái Uyên dịch ; H.đ.: Trần Xuân Hải, Phạm Đỗ Quyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
h, |
Name of publisher, distributor, etc. |
thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
355tr |
Other physical details |
tranh vẽ |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: The advertising concept book |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 349. - Phụ lục: tr. 350-355 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề cập đến mọi khía cạnh trong quảng cáo, từ cách viết nội dung và quy trình sáng tạo cho đến cơ chế vận hành của các công ty quảng cáo cũng như chiến lược cho các thể loại phương tiện truyền thông |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quảng cáo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
trần an - 64dtv55001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |