000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827161918.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-74-6233-9 |
Terms of availability |
100000đ |
Qualifying information |
2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
659.111 |
Item number |
qu106c |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quảng cáo và hiệu ứng xã hội |
Statement of responsibility, etc. |
Sarah Turnbull ; Lily dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thanh Hoá |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Thanh Hoá |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
185tr |
Dimensions |
18cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: Absolute essentials of advertising |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 184-185 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập trung vào cách quảng cáo định hình và ảnh hưởng đến văn hoá xã hội, phân tích các chiến dịch quảng cáo với mục tiêu thay đổi hành vi tiêu dùng và tạo ra giá trị xã hội tích cực |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
quảng cáo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
trần an-64dtv55001, lily |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |