Tư duy ASEAN! (ID: 5173)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01517aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113314.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00461673 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110512s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 64000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 338.0959 |
Item number | T550D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kotler, Philip |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tư duy ASEAN! |
Remainder of title | Thay đổi tư duy marketing hướng tới Cộng đồng ASEAN 2015 |
Statement of responsibility, etc. | Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Hooi Den Huan ; Lâm Đặng Cam Thảo dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 286tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu, phân tích về thị trường ASEAN giúp giới kinh doanh và các chuyên gia marketing hiểu rõ những động lực thay đổi cùng tác động của quá trình toàn cầu hoá và khu vực hoá đối với thị trường tương lai. Nêu bật những cơ hội tại ASEAN hiện nay và chia sẻ những mô hình công ty sáng tạo, dám nghĩ dám làm - những công ty đã tự mình đạt được thành công trong khu vực này |
534 ## - ORIGINAL VERSION NOTE | |
Main entry of original | Tên sách tiếng Anh: Think ASEAN! |
610 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | ASEAN |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tư duy |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiếp thị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh doanh |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lâm Đặng Cam Thảo |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hooi Den Huan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kartajaya, Hermawan |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | KVân |
920 ## - | |
-- | Kotler, Philip |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 273378 |
-- | 12/05/2011 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Anh |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.