000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OST |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228165119.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Lê |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H.: |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
448 tr.; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách gồm 4 phần, viết về văn hoá ẩm thực trong phong tục lễ hội truyền thống xưa và nay; cỗ lễ vật dâng cúng tổ tiên và thần linh trong ngày lễ tết theo phong tục cổ truyền, trong lễ hội dân gian truyền thống của người Việt; cỗ lễ vật dâng cúng thần linh trong một số phong tục, lễ tết và lễ hội của đồng bào các dân tộc thiểu số ở nước ta. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |