000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228160003.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Sỹ Giáo |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa ẩm thực liên quan đến cây ngô của người H'Mông trắng huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang : nghiên cứu, tìm hiểu |
Remainder of title |
Văn hóa ẩm thực cây ngô |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Đức Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hội Văn Hóa |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
243tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
: Nói về ẩm thực, vị trí và tầm quan trong của cây ngô đối với người H’Mông . Và cũng nói đến nền ẩm thực liên quan đến cây ngô
|
Expansion of summary note |
Văn hóa ẩm thực
|
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Đức Thắng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |