000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228163718.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Chí Thanh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hoá ẩm thực một số dân tộc tỉnh Hoà Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội: Văn học |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
395tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu khái quát về địa lý, con người, những món ăn, đồ uống, các loại bánh dùng phổ biến và dùng trong các ngày lễ tết, lễ hội của các dân tộc Mường, Thái, Dao, Tày và dân tộc Mông tỉnh Hoà Bình. Đề xuất, kiến nghị một số biện pháp nhằm bảo tồn, phát huy, kế thừa và phát triển văn hoá ẩm thực của các dân tộc này |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |