Nghiên cứu thiết kế chế tạo thiết bị công nghệ sấy đường trên máy sấy thùng quay. (ID: 9793)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220228173818.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TTTV
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thiết kế chế tạo thiết bị công nghệ sấy đường trên máy sấy thùng quay.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tân Thành, Tôn Nhất Minh.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. trường ĐHBK Hà Nội, 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Dimensions 92tr
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về ngành sản xuất đường. Tính toán thiết kế, ché tạo máy sấy thùng quay. Tính cơ khí, Nghiên cứu thực nghiệm tìm chế độ sấy tối ưu.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2022-02-28 61DTV52063.21 2022-02-28 2022-02-28 Tai lieu