|
341.
|
Thơ Xuân Diệu trước Cách mạng Tháng 8 1945 Thơ thơ và gửi hương cho gió Lý Hoài Thu
Tác giả: Lý Hoài Thu | Nguyễn Thị Thu Minh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Giáo dục 1997Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: V5(1)6-4] (2).
|
|
342.
|
Xuân Diệu - Nhà thơ lớn của dân tộc Thu Hoài
Tác giả: Thu Hoài | Nguyễn Thị Thu Minh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Kim Đồng 2006Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: V5(1)7-4] (3).
|
|
343.
|
Gió lạnh đầu mùa Tập truyện ngắn Thạch Lam
Tác giả: Thạch Lam | Nguyễn Thị Thu Minh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Văn hóa thông tin 2012Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 153.6] (1).
|
|
344.
|
Công tác văn hóa nghệ thuật trong những năm chống Mĩ cứu nước 1965-1972 Kỳ Ân, Hoa Văn Bản, Ngô Ngọc Kim,...
Tác giả: Kỳ Ân | Nguyễn Thị Thu Minh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Kim Đồng 2011Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 926.398] (2).
|
|
345.
|
Cẩm nang ẩm thực và đặc sản Phú Quốc Món ngon đảo ngọc Trần Quốc Khanh, Phong Linh, Trần Quốc Khánh, Lê thị Thu Thảo
Tác giả: Trần Quốc Khanh | Nguyễn Thị Thu Minh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Thế giới 2005Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 641.5959795] (3).
|
|
346.
|
10000 mẹo vặt trong ẩm thực sổ tay nội trợ Việt Thư
Tác giả: Việt Thư | Nguyễn Thị Thu Minh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Mĩ thuật 2008Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 641.5/M558N] (1).
|
|
347.
|
Nghệ thuật gây thiện cảm Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Uyên Thanh
Tác giả: Nguyễn Anh Dũng | Nguyễn Thị Thu Minh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Văn hóa thông tin 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
348.
|
Nghệ thuật gây thiện cảm Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Uyên Thanh
Tác giả: Nguyễn Anh Dũng | Nguyễn Thị Thu Minh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Văn hóa thông tin 2006Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 153.6] (1).
|
|
349.
|
Sự tích trái sầu riêng Việt Nam/The Story of the Durian Truyện tranh - Song ngữ Việt/Anh / Tác giả: Nguyễn Thị Duyên; Nxb Phụ nữ chịu trách nhiệm xuất bản
Tác giả: Nguyễn Thị Duyên | Nguyễn Trần Quốc Hoàng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Nxb Phụ nữ 2020Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
350.
|
Nghiên cứu đề xuất quy trình công nghệ sản xuất ethanol sinh học từ cây ngô : Đề tài NCKH. QGTĐ.09.06
Tác giả: Nguyễn Xuân Cự, Trần Văn Quy, Lưu Đức Hải, Nguyễn Mạnh Khải, Dương Văn Hợp, NguyễnVăn Quảng, Nguyễn Xuân Huân, Nguyễn Thị Hằng Nga | Nguyễn Trần Phương Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. ĐHQGHN 2017Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
351.
|
Thí nghiệm đường bánh kẹo. Lê Bạch Tuyết, Nguyễn Thị Thanh
Tác giả: [BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG ] | [BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Đại học Bách Khoa Hà Nội 2010Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
352.
|
Sản xuất, chế biến, bảo quản thức ăn chăn nuôi / tác giả: Nguyễn Kim Đường, Nguyễn Thị Tiếng; nxb Đại học Vinh chịu trách nhiệm xuất bản
Tác giả: Nguyễn Kim Đường, Nguyễn Thị Tiếng | Nguyễn Trần Quốc Hoàng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Nxb.Đại học Vinh 2008Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
353.
|
Nghiên cứu sử dụng keo giậu (leucaena) trong chăn nuôi / tác giả: Nguyễn Thị Inh – Từ Quang Hiển. Đại học Thái Nguyên chịu trách nhiệm xuất bản.
Tác giả: Nguyễn Thị Inh | Nguyễn Trần Quốc Hoàng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Thái Nguyên Nxb: Đại học Thái Nguyên 2008Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
354.
|
con người và môi trường kĩ thuật môi trường
Tác giả: Nguyễn Thị Hồng Hạnh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Đại học Sư Phạm 2013Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1). Được ghi mượn (1).
|
|
355.
|
Sự tích cây ngô Văn hóa dân gian Thái Hùng Đỗ Đức Thắng
Tác giả: Nguyễn Thị Diêu Linh | Đỗ Đức Thắng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Giáo Dục 2006Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
356.
|
Vật liệu ứng dụng trong xử lí môi trường
Tác giả: Nguyễn Thị Hồng Hạnh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Đại học Quốc gia 2005Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1). Được ghi mượn (1).
|
|
357.
|
Sinh thái môi trường học cơ bản
Tác giả: Nguyễn Thị Hồng Hạnh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Đại học Quốc gia 2005Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1). Được ghi mượn (1).
|
|
358.
|
Các Công Cụ Quản Lý Môi Trường
Tác giả: Nguyễn Thị Hồng Hạnh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Khoa học kĩ thuật 2001Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1). Được ghi mượn (1).
|
|
359.
|
Studies on application of probiotic Lactococus lactis strain K-C2 as fish additives in aquaculture( Nghiên cứu ứng dụng chế phẩm sinh học Lactococus lactis chủng K-C2 làm thức ăn bổ sung cho cá trong nuôi trồng thủy sản): Thesis / tác giả: Nguyễn Thị Huệ Linh; nxb: Miyazaki
Tác giả: Nguyễn Thị Huệ Linh | Nguyễn Trần Quốc Hoàng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Miyazaki 2018Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
360.
|
Môi Trường Sinh Thái Vấn Đề Và Giải Pháp
Tác giả: Nguyễn Thị Hồng Hạnh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Chính Trị 1977Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1). Được ghi mượn (1).
|