000 -LEADER |
fixed length control field |
01481nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00080913 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009234725.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524sc''1 b 000 0 od |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
z |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9312 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Q43(0)0 |
Item number |
I-311T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Onkvisit, Sak |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Tiếp thị quốc tế: Phân tích và chiến lược |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
International marketing |
Remainder of title |
Analysis and strategy |
Statement of responsibility, etc. |
Sak Onkvisit ; John J. Shaw |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Second ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
New York |
Name of publisher, distributor, etc. |
Merrill |
Date of publication, distribution, etc. |
c'1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xvi, 816tr |
Dimensions |
25cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Thư mục sau mỗi chương. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bản chất của thị trường thế giới: các thách thức và cơ hội, bảo hộ nền công nghiệp địa phương và các hàng rào ngăn cách của thị trường quốc tế. Xây dựng kế hoạch xâm nhập thị trường, chiến lược xâm nhập. Những quyết định tiếp thị (chiến lược sản xuất, chiến lược phân phối, chiến lược cổ động và chiến lược giá cả). Môi trường và quyết định tài chính. Tác giả nhấn mạnh sự khác nhau về văn hoá giữa các quốc gia và tác động của sự khác nhau đến tiếp thị quốc tế. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Marketing |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
chiến lược |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
thế giới |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Shaw, John J. |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Phương Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |