Nghiên cứu phương pháp sơ chế và bảo quản cà chua tươi phục vụ lưu thông phân phối : (ID: 157)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01309nam a2200313 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190528140304.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090819s2001 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUSTLIB |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Description conventions | aacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | TP370 |
Item number | .PH104T 2001 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Ngọc Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu phương pháp sơ chế và bảo quản cà chua tươi phục vụ lưu thông phân phối : |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Ngọc Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 77 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2001 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về cà chua tươi, trình bày vật liệu và phương pháp nghiên cứu về sơ chế và bảo quản cà chua tươi. Kết quả nghiên cứu và thảo luận. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bảo quản |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cà chua |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lưu thông |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phân phối |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Sơ chế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dữ liệu Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Koha Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Kim Vũ |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Công Thành |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.