000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228172631.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay một số vi khuẩn thường gặp truyền lây qua đường thực phẩm. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. Nông nghiệp, 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Dimensions |
76tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những hiểu biết cơ bản đối với an toàn thực phẩm; một số bệnh lây truyền từ động vật sang người, đặc biệt là nhóm bệnh lây truyền qua đường tực phẩm rất phổ biến hiện nay: Nhiễm khuẩn do Slmonella, listeria, ... và các phương pháp phòng tránh. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |