000 -LEADER |
fixed length control field |
01250nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00240828 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220314154649.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
kk |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
394.1 |
Item number |
T123Q |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P59(2) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vương Xuân Tình |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tập quán ăn uống của người Việt ở vùng Kinh Bắc xưa |
Remainder of title |
LATS Sử học: 5.03.10 |
Statement of responsibility, etc. |
Vương Xuân Tình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
298tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Dân tộc học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bao gồm thư mục và phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những phong tục tập quán của người Việt vùng Kinh Bắc liên quan tới vấn đề ăn uống truyền thống trước năm 1945. Địa bàn nghiên cứu là 8 huyện thuộc vùng Kinh Bắc xưa tức là Bắc Ninh, Bắc Giang và một số vùng phụ cận |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phong tục |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ăn uống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Người Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tập quán |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Quỳnh Chi |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Photo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |